| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| sáng tạo 
 
 
 
  verb 
  to create 
  Lao động đã sáng tạo ra con ngưá»i  Labouring has created humankind 
  adj 
  creative 
  tỠra có óc sáng tạo  to show creativeness 
 
 |  | [sáng tạo] |  |  |  | to create |  |  |  | Lao động đã sáng tạo ra con ngưá»i |  |  | Labouring has created humankind |  |  |  | creative |  |  |  | Tá» ra có óc sáng tạo |  |  | To show creativeness | 
 
 
 |  |  
		|  |  |